词典论坛联络

   越南语 乌克兰语
Google | Forvo | +
Ngan
 ngăn
微软 апартамент; область
s a l i chinh t
- 只找到单语

短语
ngăn 名词
微软 апартамент; область f (cửa sổ)
 越南语 词库
ngăn 名词
微软 Apartment
Ngan: 34 短语, 1 学科
微软34