词典论坛联络

   越南语 俄语
Google | Forvo | +
短语
tù binh强调
一般 военнопленный
具象的 плен
非正式的 язык (пленный)
người tù binh
一般 пленный
tình cảnh, thân phận, cảnh tù binh
一般 плен
tu binh
: 27 短语, 1 学科
一般27