词典论坛联络

   越南语 俄语
Google | Forvo | +
短语
cây cà chua强调
一般 помидор (растение, Lycopersicum esculentum Mill.); томат (помидор, Lycopersicum esculentum)
cà chua
一般 помидор (Una_sun); томат (Una_sun)
thuộc về cà chua
一般 томатный
quả, trái cà chua
一般 помидор (плод)
bằng cà chua
一般 томатный (из томата)
ca chua: 12 短语, 1 学科
一般12