登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
中文
乌克兰语
匈牙利语
土耳其语
塔吉克语
德语
意大利语
拉脱维亚语
捷克语
波兰语
爱沙尼亚语
英语
西班牙语
越南语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
подкормиться
动词
强调
一般
ăn thêm
;
tầm bồ thêm
;
được cho ăn thêm
;
được vỗ béo
(о животных)
;
được nuôi thúc
(о животных)
подкормить
动词
一般
cho... ăn thêm
;
vỗ béo
(животных)
;
nuôi thúc
(животных)
;
c.-x. bón thúc
;
bón đón đòng
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍