词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
动词 | 动词 | 短语
переместиться 动词强调
一般 được, bị di chuyển; chuyền di; chuyển dời; dời đi; chuyền đi; thiên đi; đổi chỗ; chuyền chỗ; dời chỗ; chuyền dịch
переместить 动词
一般 đổi dời; di chuyền; chuyển di; chuyển dời; dời... đi; chuyền... đi; thiên... đi; chuyền; thiên; di; dời; thuyên chuyển (по службе); chuyền dịch (по службе); điều động (по службе); thuyên (по службе); chuyển (по службе); đồi (по службе); điều (по службе)
微软 chuyển
переместиться: 2 短语, 1 学科
一般2