| |||
phía (Una_sun); bên sườn; hông; mạng sườn; bên (сторона); cạnh bên (сторона); phiá (сторона); cánh (сторона) | |||
| |||
quay sườn; quay hông | |||
俄语 词库 | |||
| |||
боевой катер | |||
| |||
бензоилоксикарбонил (igisheva); бутоксикарбонил (igisheva) | |||
быстро открывающийся клапан (bigbeat) |
бок: 20 短语, 1 学科 |
一般 | 20 |