词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
беспрепятственно 副词强调
一般 thoải mái (Una_sun); một cách không có gì trở ngại; trôi chảy; thông suốt; một cách dễ dàng (без затруднений); một cách tự do (свободно); thoải mái (свободно)
беспрепятственный 形容词
一般 không có gi trờ ngại; trôi chảy; thông suốt; dễ dàng (не связанный с затруднениями); tự do (свободный); thoải mái (свободный)