登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
越南语
⇄
古吉拉特语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
ban
bạn
微软
મિત્ર
|
di
đi
微软
જાઓ
u khi n qu n li
- 只找到单语
短语
bận
形容词
微软
વ્યસ્ત
bạn
形容词
微软
મિત્ર
ban:
94 短语
, 1
学科
微软
94
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍