词典论坛联络

   越南语 阿尔巴尼亚语
Google | Forvo | +
Ki m soat | Truong
 trường
微软 fushë
m c | Ngu
 ngủ
微软 përgjum
i dung kie m soa t ta i | khoa
 khóa
微软 tast
n nguo i du ng
- 只找到单语

短语
Ki: 26 短语, 1 学科
微软26