词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
энергичный 形容词强调
一般 có nghị lực; đầy nghị lực; cương nghị; tích cực; hăng hái; cương quyết (решительный); kiên quyết (решительный); mạnh mẽ (решительный); mạnh bạo (решительный)
 俄语 词库
Энергичный 形容词
一般 прил (drastic; forceful; energetic; vigorous arney)
энергичный: 2 短语, 1 学科
一般2