词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
动词 | 动词 | 短语
чувствовать 动词强调
一般 thấy; linh càm; đoán thấy; nhận thấy; cảm thấy (Una_sun)
чувствоваться 动词
一般 cảm thấy; thấy rõ
чувствовать: 68 短语, 1 学科
一般68