登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
匈牙利语
卡尔梅克语
巴什基尔语
德语
意大利语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
格鲁吉亚语
法语
瑞典语
白俄罗斯语
罗马尼亚语
芬兰语
英语
葡萄牙语
西班牙语
越南语
鞑靼语
高棉语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
цыплят по осени считают
强调
说
có, không, mùa đông mới biết
;
giàu, nghèo, ba mươi Tết mới hay
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍