词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
动词 | 形容词 | 短语
целовать 动词强调
一般 hôn; hôn hít
幼稚 thơm
целоваться 动词
一般 hôn nhau
целый 形容词
一般 cả (полный); suốt (полный); đầy (полный); toàn bộ (полный); ròng (полный); ròng rã (полный); nguyên vẹn (неповреждённый); nguyên lành (неповреждённый); không sây sát (неповреждённый); không suy suyển (неповреждённый); nguyên (неповреждённый); lành (неповреждённый); lành lặn (нераненый); còn sống (о людях); còn lành lặn (о людях); không việc gì (о людях); không bị thương (о людях); thống nhất (единый, цельный); toàn vẹn (единый, цельный); hoàn chỉnh (единый, цельный); còn (сохранившийся); còn giữ được (сохранившийся); không mất (сохранившийся)
数学 nguyên
целую: 57 短语, 2 学科
一般55
微软2