词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
удваивать 动词强调
一般 tăng gấp đôi; tăng mạnh (усиливать); tăng cường (усиливать); tăng gấp bội (усиливать)
удваиваться 动词
一般 được tăng gấp đôi; được tăng mạnh (усиливаться); tăng cường (усиливаться); tăng gấp bội (усиливаться)
удваивать: 3 短语, 1 学科
一般3