登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
中文
乌克兰语
塔吉克语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
波兰语
爱沙尼亚语
英语
越南语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
увидать
动词
强调
一般
thấy
(осознать, rằng)
;
nhìn thấy
;
trông thấy
;
gặp
(встречать)
;
gặp mặt
(встречать)
;
xem
(смотреть)
;
nhận thấy
(осознать)
;
nhận thức
(осознать)
;
thấy rõ
(осознать)
;
phát hiện thấy
(обнаружить)
увидаться
动词
一般
gặp nhau
;
gặp mặt nhau
;
thấy mặt nhau
;
gặp
(с кем-л., ai)
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍