词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
тысяча 名词强调
一般 ngàn (Una_sun); nghìn (Una_sun); một nghìn
тысячи 名词
一般 hàng nghìn (множество); vô thiên lủng (множество); vô khối (множество); vô vàn (множество); khối (множество); ối (множество)
тысяча: 23 短语, 1 学科
一般23