词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
транзитный 形容词强调
一般 thuộc về vận chuyền qua; quá cảnh; thông quá
 俄语 词库
транзитный 形容词
一般 прил. от транзит
транзитный: 7 短语, 2 学科
一般5
微软2