词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
торчать 动词强调
一般 nhô ra; dô ra; trồi lên; gò lên; lòi lên; xù lên (топорщиться́); dựng đứng lên (топорщиться́); dựng lên tua tủa (топорщиться́); lòi ra (высовываться откуда-л.); thò ra (высовываться откуда-л.); thòi ra (высовываться откуда-л.); chìa ra (высовываться откуда-л.)
非正式的 đứng lù lù (находиться где-л.); đứng sừng sững (находиться где-л.); lù lù (находиться где-л.); láng cháng (находиться где-л.); làng vảng (находиться где-л.); phất phơ (находиться где-л.); lông bông (находиться где-л.); dật dờ (находиться где-л.)
торчать: 2 短语, 1 学科
一般2