词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
темнота 名词强调
一般 bóng tối; tối
非正式的 sự ngu tối (невежество); ngu muội (невежество); ngu dốt (невежество); dốt nát (невежество)
темнота
: 15 短语, 1 学科
一般15