词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
стойкость 名词强调
一般 tính, độ, sức bền; chắc; dai; cứng; bền vững
具象的 tính kiên trì (непоколебимость); kiên nhẫn (непоколебимость); cương nghị (непоколебимость); cương quyết (непоколебимость); quyết liệt (непоколебимость); bất khuất (непоколебимость)