词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
сродниться 动词强调
一般 kết bạn; đánh bạn; kết nghĩa; kết thân; gắn bó; thân; quen (свыкнуться́)
сроднить 动词
一般 kết nghĩa; kết thân (породнить, сроднить); làm thông gia; làm... thân thiết (породнить, сроднить); làm... gần lại (сближать); làm.... gần gũi (сближать); làm... giống nhau (сближать)
сродни 动词
具象的 gần gũi
非正式的 có, là họ hàng