词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
состязание 名词强调
一般 cuộc thi đua; tranh đua; thi tài; tranh tài; thi; cuộc thi; đua; đấu; thi đấu
состязание: 11 短语, 1 学科
一般11