служебный | |
一般 | chức vụ; công vụ; công tác; công việc; phụ; bồ trự |
охрана | |
一般 | bảo vệ; bảo hộ; giữ gìn; cành vệ; cảnh giới |
| |||
thuộc về chức vụ; công vụ; công tác; công việc; phụ (вспомогательный); bồ trự (вспомогательный) | |||
俄语 词库 | |||
| |||
прил. от служба |
служебная: 22 短语, 4 学科 |
一般 | 15 |
外交 | 1 |
微软 | 2 |
语言科学 | 4 |