词典论坛联络

   俄语 越南语
Google | Forvo | +
- 只找到单语

短语
служебный 形容词强调
一般 thuộc về chức vụ; công vụ; công tác; công việc; phụ (вспомогательный); bồ trự (вспомогательный)
 俄语 词库
служебный 形容词
一般 прил. от служба
служебная: 22 短语, 4 学科
一般15
外交1
微软2
语言科学4