词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
名词 | 形容词 | 短语
слепой 名词强调
一般 lờ mờ (нечёткий, неотчётливый); không rõ ràng (нечёткий, неотчётливый); không nhìn (без участия зрения); không thấy (без участия зрения); người mù; người đui
具象的 đui mù (не замечающий); mù quáng (действующий не рассуждая)
слепой 形容词
一般 ; đui; mờ (нечёткий, неотчётливый); lem nhem (нечёткий, неотчётливый); (без участия зрения)
слепо 副词
一般 một cách mù quáng; nhắm mắt
слепой: 20 短语, 2 学科
一般18
解剖学2