词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
动词 | 动词 | 短语
сдвинуться 动词强调
一般 xê dịch; chuyền dịch; dịch chuyển; di chuyền; chuyền vị; dịch gằn nhau (приближаться друг к другу); xích gần nhau (приближаться друг к другу)
сдвинуть 动词
一般 xê... đi (с места); dịch... đi (с места); đẩy... đi (с места); xê dịch (с места); chuyền dịch (с места); dịch chuyển (с места); di chuyền (с места); dịch gần... lại (сближать)
微软 chuyển chậm
сдвинуться: 10 短语, 2 学科
一般9
微软1