词典论坛联络

   俄语 越南语
Google | Forvo | +
самолт | пробыл
 пробыть
一般 ờ lại; lưu lại;
| в
 в
一般 vào lúc; ; tại; ; tại; trong
полте | пять
 пять
一般 năm
| часов
 час
一般 tiếng
- 只找到单语