词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
расплющить 动词强调
一般 đập dẹt; ấn bẹt; ép dẹp; cán bẹp; làm tẹt; làm dẹt; đàn mồng; dát
расплющиться 动词
一般 dẹp đi; dẹt đi; bẹt đi; bẹp đi; tẹt đi