词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
распарывать 动词强调
一般 tháo chỉ (khâu); tháo đường khâu; phanh (чем-л. острым); rạch (чем-л. острым); mổ (чем-л. острым); phanh... ra (чем-л. острым); rạch... ra (чем-л. острым); mổ... ra (чем-л. острым)
распарываться 动词
一般 bị tháo chỉ; tuột chỉ; rách theo đường khâu
распарывать: 1 短语, 1 学科
一般1