| |||
tháo chỉ (khâu); tháo đường khâu; phanh (чем-л. острым); rạch (чем-л. острым); mổ (чем-л. острым); phanh... ra (чем-л. острым); rạch... ra (чем-л. острым); mổ... ra (чем-л. острым) | |||
| |||
bị tháo chỉ; tuột chỉ; rách theo đường khâu |
распарывать: 1 短语, 1 学科 |
一般 | 1 |