词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
раскольнический 形容词强调
一般 gây chia rẽ; phân liệt
文员 thuộc về người ly giáo; người ratkônhic; người không theo quốc giáo
раскольнический: 3 短语, 1 学科
一般3