登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
中文
乌克兰语
匈牙利语
塔吉克语
巴什基尔语
德语
意大利语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
格鲁吉亚语
波兰语
爱沙尼亚语
芬兰语
英语
西班牙语
越南语
阿布哈兹语
阿拉伯语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
разлучить
动词
强调
一般
chia lìa
;
phân ly
;
chia rẽ
;
chia ly
;
chia uyên rẽ thúy
(супругов или возлюбленных)
разлучиться
动词
一般
ly biệt
;
biệt ly
;
phân ly
chia lìa, chia ly, xa cách, chia tay
nhau
;
phân kỳ
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍