词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
разложиться 动词强调
一般 thối nát (гнить); thối rữa (гнить); rữa ra (гнить)
具象的 tha hóa (морально); tan rã (морально); rệu rã (морально); suy đồi (морально); trụy lạc (морально); mất tinh thần (морально)
化学, 物理 bị phân hủy; phân rã; phân tích; phân hóa; phân giải; phân ly
数学 khai triền
非正式的 dỡ hàng (распаковывать вещи); dỡ ra (распаковывать вещи)
разложить 动词
一般 làm tha hóa (морально); làm tan rã (морально); làm rệu rã (морально); làm suy đòi (морально); trụy lạc hóa (морально); làm mất tinh thần (морально); bày... ra; sắp... ra; xếp... ra; trải... ra (расстилать); mờ... ra (расстилать); nhen (зажигать); nhóm (зажигать); nhen... lên (зажигать); nhóm... lên (зажигать); phân phối (распределять); phân chia (распределять)
化学, 物理 làm phân hủy; làm phân rã; phân tích; phân hóa; phân giải; phân ly
数学 khai triển
разложиться: 2 短语, 1 学科
一般2