词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
пушечный 形容词强调
一般 thuộc về đại bác; đại pháo; pháo nòng dài; ca-nông; súng lớn
 俄语 词库
пушечный 形容词
一般 прил. от пушка
пушечный: 10 短语, 1 学科
一般10