词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
проявляться 动词强调
一般 biểu lộ; biểu thị; biếu hiện
照片 hiện hình; hiện ảnh
проявлять 动词
一般 biểu lộ; biểu thị; biểu hiện; tò rõ; tò ra
照片 rửa; tráng; làm... hiện hình (hiện ảnh)
проявляться: 16 短语, 1 学科
一般16