词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
протопить 动词强调
一般 sưởi ấm; đốt nóng; thỉnh thoảng sưởi ấm (временами); thỉnh thoảng đốt nóng (временами)
протопиться: 1 短语, 1 学科
一般1