词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
проворный 形容词强调
一般 nhanh nhẹn; lanh lẹn; mau lẹ; lẹ làng; nhanh nhảu; nhanh; khéo léo (ловкий); tháo vát (ловкий)
проворно 副词
一般 một cách nhanh nhẹn; lanh lẹn; mau lẹ; một cách khéo léo (ловко)
проворный
: 3 短语, 1 学科
一般3