词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
предать 动词强调
一般 phản bội (изменять); bội phản (изменять); phản lại (изменять); phàn (изменять)
предаться 动词
一般 đắm mình; say mê; ham mê
предать: 15 短语, 1 学科
一般15