登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
中文
乌克兰语
匈牙利语
塔吉克语
德语
意大利语
拉脱维亚语
捷克语
法语
波兰语
爱沙尼亚语
瑞典语
罗马尼亚语
英语
西班牙语
越南语
鞑靼语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
помучиться
动词
强调
一般
đau đớn
;
đau khổ
;
bị hành hạ
;
bị giày vò
;
khó nhọc
(над чем-л.)
;
vất vả
(над чем-л.)
;
đổ mồ hôi sôi nước mắt
(над чем-л., làm gì)
помучить
动词
一般
làm đau đớn
;
hành hạ
;
giày vò
;
dằn vặt
;
giằn vặt
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍