词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
подрывать 动词强调
一般 đào ngầm; đào gác; bới; moi; đào sâu (делать глубже); moi sâu (делать глубже); bới sâu (делать глубже); phá nồ; làm nồ; phá hoại; phá; bắn min (горную породу); nồ mìn (горную породу)
具象的 làm hại; làm tốn hại; làm mất
подрываться 动词
一般 bị phá nồ; bị làm nổ; bị phá hoại; bị phá
具象的 bị làm hại; bị tổn hại
подрывать: 3 短语, 1 学科
一般3