词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
подкапываться 动词强调
一般 đào; bới; moi; đào ngầm
具象的, 非正式的 bới móc; moi móc; xoi mói; xói móc; xúc xiểm; xóc xiểm; bới lông tìm vết
подкапывать 动词
一般 đào; bới; moi; đào ngầm