登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
中文
乌克兰语
匈牙利语
塔吉克语
德语
意大利语
拉脱维亚语
捷克语
波兰语
英语
西班牙语
越南语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
短语
перегрызться
动词
强调
具象的
cắn xé nhau
;
xâu xé nhau
;
cắn cấu nhau
;
hục hặc nhau
;
hiềm khích nhau
非正式的
cắn nhau
(о животных)
перегрызть
动词
一般
cắn đứt
;
gặm đứt
;
cắn vỡ
;
gặm hết
;
nhấm hết
;
cắn đứt đôi
(надвое)
;
cắn vỡ đôi
(надвое)
перегрызться:
2 短语
, 1
学科
一般
2
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍