词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
перегрызться 动词强调
具象的 cắn xé nhau; xâu xé nhau; cắn cấu nhau; hục hặc nhau; hiềm khích nhau
非正式的 cắn nhau (о животных)
перегрызть 动词
一般 cắn đứt; gặm đứt; cắn vỡ; gặm hết; nhấm hết; cắn đứt đôi (надвое); cắn vỡ đôi (надвое)
перегрызться: 2 短语, 1 学科
一般2