词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
отсрочить 动词强调
一般 hoãn... lại; hoãn lui; trì hoãn; hoãn; gia hạn
非正式的 gia hạn (продлевать); thêm hạn (продлевать); triền hạn (продлевать)
отсрочить: 2 短语, 1 学科
一般2