登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
中文
乌克兰语
匈牙利语
卡尔梅克语
土耳其语
塔吉克语
德语
意大利语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
日语
法语
波兰语
爱沙尼亚语
芬兰语
英语
西班牙语
越南语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
отсеиваться
动词
强调
一般
được
sàng
;
rây
;
sàng sảy
具象的
được sàng lọc
;
được chọn lọc
;
được tuyển lựa
;
được chọn lựa
отсеивать
动词
一般
sàng
;
rây
;
sàng sày
具象的
sàng lọc
;
chọn lọc
;
tuyền lựa
;
chọn lựa
增加
|
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍