词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
отоспаться 动词强调
一般 ngủ bù; ngủ lại sức; ngủ đẫy giấc; ngủ đẫy mắt; ngủ đã đời
отоспаться: 1 短语, 1 学科
一般1