词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
одушевить 动词强调
一般 khích lệ; khuyến khích; cồ vũ; cồ lệ; động viên; làm phấn khởi
одушевиться 动词
一般 linh hoạt lên; hoạt bát lên; hoạt động lên; phấn khởi lên