词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
нищенство 名词强调
一般 sự ăn xin; ăn mày; hành khất; xin của bố thí; sự, cảnh bần cùng (крайняя бедность); cùng khổ (крайняя бедность); nghèo đói (крайняя бедность); nghèo khó (крайняя бедность); nghèo khổ (крайняя бедность); đói rách (крайняя бедность); cùng cực (крайняя бедность); cơ cực (крайняя бедность); lầm than (крайняя бедность)