词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
形容词 | 副词 | 短语
нелишне 形容词强调
一般 cũng cần...; cũng nên...
нелишний 形容词
一般 cần thiết; có ích; không thừa
нелишне 副词
一般 cần...; nên...; ...thi cũng tốt; ...cũng chẳng thừa; ...cũng có ích
нелишне: 2 短语, 1 学科
一般2