词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
наружный 形容词强调
一般 ngoài; bên ngoài; phía ngoài; trông ra ngoài (обращённый наружу); từ ngoài (производимый снаружи); từ bên ngoài (производимый снаружи)
具象的 bề ngoài (показной); ngoài mặt (показной)
наружное 形容词
一般 thuốc dùng ngoài da (лекарство, bôi ngoài da)
наружный: 4 短语, 1 学科
一般4