词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
мочить 动词强调
一般 nhúng ướt; làm ướt; thấm ướt; chấm; tẩm; xấp; ngâm (вымачивать); dằm (вымачивать)
мочиться 动词
一般 đái (испускать мочу); đi đái (испускать мочу); đi giải (испускать мочу); tiểu tiện (испускать мочу)
мочить: 5 短语, 2 学科
一般2
医疗的3