词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
短语
лунный 形容词强调
一般 thuộc về trăng; mặt trăng; nguyệt cầu
 俄语 词库
лунный 形容词
一般 прил. от луна
лунный: 14 短语, 2 学科
一般13
微软1