词典论坛联络

   俄语
Google | Forvo | +
形容词 | 形容词 | 短语
ледяной 形容词强调
一般 thuộc về băng; nước đá; rất lạnh (очень холодный); lạnh giá (очень холодный); lạnh ngắt (очень холодный); lạnh buốt (очень холодный)
具象的 lạnh lùng; lạnh nhạt
 俄语 词库
ледяный 形容词
过时/过时 ледяной
ледяной: 5 短语, 1 学科
一般5